Airport - Taxe d'aéroport
Aéroport:
Noi Bai (Hanoi). Tel: (84-4) 3886 6527 Tan Son Nhat (Ho Chi Minh-Ville). Tel: (84-8) 3848 5383/3832 0320 Da Nang (TP. Da Nang). Tel: (84-511) 383 0339 Phu Bai (province de Thua Thien Hue). Tel: (84-54) 386 1261 Can Tho (Can Tho TP.).
Exigences Bagages: Maintenir le papier est collé sur le ticket de bagages pour obtenir dans les bagages de l'aéroport envoyé. Procédures douanières: Note: les clients doivent pas perdre de feuilles pour l'exportation porte en aurez besoin lorsqu'elles sont hors de la porte. Cellier: | City | IDD code | Airport to City | Vietnam Airlines' sales agents | Buôn Ma Thuột | 84 - 50 | 15 - 20 USD (Taxi) | 67 Nguyễn Tất Thành Điện thoại: 3855 055 | Cam Ranh | 84 - 58 | 5 - 10 USD | 12B Hoàng Hoa Thám Điện thoại: 3823 797 | Cần Thơ | 84 - 71 | | 18, 20 Hai Bà Trưng Điện thoại: 3821 853 / 3821 804 | Đà Lạt | 84 - 63 | 3 USD (Taxi) | 40 Hồ Tùng Mậu Điện thoại: 3831 368 | Chu Lai | 84 - 510 | | | Đà Nẵng | 84 - 511 | 4.000 đ/ km (Taxi) | 35 Trần Phú Điện thoại: 382 1130 | Đồng Hới | 84 - 52 | | | Hải Phòng | 84 - 31 | 50.000 USD (Taxi) | 30 Trần Phú Điện thoại: 392 1242 | Hà Nội | 84 - 4 | - Taxi: US$ 10 - Minibus: 22.000 đồng (Vietnam) 4 USD (étranger) | 25 Tràng Thi Điện thoại: 3832 0320 / Fax: 3934 9620 | Hồ Chí Minh | 84 - 8 | 50.000 đồng (Taxi) | 116 Nguyễn Huệ Điện thoại: 3823 0695; Fax: 3823 0273 | Huế | 84 - 54 | 10 USD | 7B Nguyễn Tri Phương Điện thoại: 3824 709; Fax: 3846 320 | Nà Sản | 84 - 22 | 10.000 đồng | 419 Chu Văn Thịnh Điện thoại: 3858 199; Fax: 3858 198 | Phú Quốc | 84 - 77 | . | 291 Nguyễn Trung Trực Điện thoại: 398 0778 / 384 6086; Fax: 398 0779 | Pleiku | 84 - 59 | | 55 Quang Trung Điện thoại: 3823 058 / 3824 680; Fax: 3823 058 | Qui Nhơn | 84 - 56 | 25.000 đồng (Minibus) | 2 Lý Thường Kiệt Điện thoại: 3823 125 | Tp. Hồ Chí Minh | 84 - 8 | 50.000 đồng | 116 Nguyễn Huệ, Quận 1 Điện thoại: 3823 0695; Fax: 3823 0273 | Vinh | 84 - 38 | | 2 Lê Hồng Phong Điện thoại: 3595 777; Fax: 3847 359 |
|