|
City | IDD code | Airport to City | Vietnam Airlines' sales agents |
Buôn Ma Thuột | 84 - 50 | 15 - 20 USD (Taxi) | 67 Nguyễn Tất Thành Điện thoại: 3855 055 |
Cam Ranh | 84 - 58 | 5 - 10 USD | 12B Hoàng Hoa Thám Điện thoại: 3823 797 |
Cần Thơ | 84 - 71 | | 18, 20 Hai Bà Trưng Điện thoại: 3821 853 / 3821 804 |
Đà Lạt | 84 - 63 | 3 USD (Taxi) | 40 Hồ Tùng Mậu Điện thoại: 3831 368 |
Chu Lai | 84 - 510 | | |
Đà Nẵng | 84 - 511 | 4.000 đ/ km (Taxi) | 35 Trần Phú Điện thoại: 382 1130 |
Đồng Hới | 84 - 52 | | |
Hải Phòng | 84 - 31 | 50.000 USD (Taxi) | 30 Trần Phú Điện thoại: 392 1242 |
Hà Nội | 84 - 4 | - Taxi: US$ 10 - Minibus: 22.000 đồng (Vietnam) 4 USD (Foreigners) | 25 Tràng Thi Điện thoại: 3832 0320 / Fax: 3934 9620 |
Hồ Chí Minh | 84 - 8 | 50.000 đồng (Taxi) | 116 Nguyễn Huệ Điện thoại: 3823 0695; Fax: 3823 0273 |
Huế | 84 - 54 | 10 USD | 7B Nguyễn Tri Phương Điện thoại: 3824 709; Fax: 3846 320 |
Nà Sản | 84 - 22 | 10.000 đồng | 419 Chu Văn Thịnh Điện thoại: 3858 199; Fax: 3858 198 |
Phú Quốc | 84 - 77 | . | 291 Nguyễn Trung Trực Điện thoại: 398 0778 / 384 6086; Fax: 398 0779 |
Pleiku | 84 - 59 | | 55 Quang Trung Điện thoại: 3823 058 / 3824 680; Fax: 3823 058 |
Qui Nhơn | 84 - 56 | 25.000 đồng (Minibus) | 2 Lý Thường Kiệt Điện thoại: 3823 125 |
Tp. Hồ Chí Minh | 84 - 8 | 50.000 đồng | 116 Nguyễn Huệ, Quận 1 Điện thoại: 3823 0695; Fax: 3823 0273 |
Vinh | 84 - 38 | | 2 Lê Hồng Phong Điện thoại: 3595 777; Fax: 3847 359 |